Từ điển Thiều Chửu
樸 - phác/bốc
① Mộc mạc. ||② Ðẽo, gọt. ||③ Phàm đồ đạc đang làm chưa xong đều gọi là phác. ||④ Một âm là bốc. Cây bốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
樸 - phác
Gỗ còn để nguyên, chưa chế thành đồ vật — Thật thà, không trau chuốt — Vật dụng bằng gỗ làm chưa xong, mới chỉ thành hình — Một âm là Bốc, tên cây.


質樸 - chất phác || 惇樸 - đôn phác || 樸拙 - phác chuyết || 樸野 - phác dã || 樸鈍 - phác độn || 樸畫 - phác hoạ || 樸學 - phác học || 樸陋 - phác lậu || 樸馬 - phác mã || 樸玉 - phác ngọc || 樸淳 - phác thuần || 樸實 - phác thực || 樸素 - phác tố || 樸重 - phác trọng || 樸直 - phác trực || 樸忠 - phác trung || 純樸 - thuần phác ||